Top 100+ Thuật ngữ crypto phổ biến mà bạn nên biết

thuật ngữ crypto

Thế giới tiền mã hóa (crypto) không chỉ đơn thuần là một xu hướng đầu tư mà đã trở thành một phần không thể thiếu của công nghệ hiện đại. Tuy nhiên, khi mới bước chân vào lĩnh vực này, bạn có thể cảm thấy choáng ngợp bởi hàng loạt thuật ngữ phức tạp. Điều này đôi khi khiến nhiều người bỏ lỡ cơ hội tiếp cận những tiềm năng mà crypto mang lại. Hiểu rõ các thuật ngữ không chỉ giúp bạn tự tin hơn mà còn tối ưu hóa khả năng đầu tư và giao dịch. Bài viết này tmtmoney sẽ giới thiệu đến bạn hơn 100 thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực crypto, được giải thích rõ ràng và dễ hiểu, giúp bạn nắm bắt nhanh chóng và ứng dụng hiệu quả.


1. Thuật ngữ cơ bản về Blockchain

  1. Blockchain – Chuỗi khối.
  2. Bitcoin (BTC) – Đồng tiền mã hóa đầu tiên.
  3. Ethereum (ETH) – Blockchain phổ biến với Smart Contract.
  4. Altcoin – Các loại tiền mã hóa ngoài Bitcoin.
  5. Smart Contract – Hợp đồng thông minh.
  6. Node – Nút mạng.
  7. Full Node – Nút mạng đầy đủ.
  8. Light Node – Nút mạng nhẹ.
  9. Masternode – Nút mạng chính.
  10. Decentralization – Tính phi tập trung.

2. Thuật ngữ về giao dịch

  1. ExchangeSàn giao dịch.
  2. CEX (Centralized Exchange) – Sàn giao dịch tập trung.
  3. DEX (Decentralized Exchange) – Sàn giao dịch phi tập trung.
  4. Spot Trading – Giao dịch giao ngay.
  5. Futures – Hợp đồng tương lai.
  6. Margin Trading – Giao dịch ký quỹ.
  7. Order Book – Sổ lệnh.
  8. Market Order – Lệnh thị trường.
  9. Limit Order – Lệnh giới hạn.
  10. Stop Loss – Lệnh cắt lỗ.
  11. Take Profit – Lệnh chốt lời.
  12. Slippage – Độ trượt giá.
  13. Arbitrage – Kinh doanh chênh lệch giá.

3. Các loại tài sản trong Crypto

  1. Token – Tài sản kỹ thuật số.
  2. Utility Token – Token tiện ích.
  3. Security Token – Token chứng khoán.
  4. Stablecoin – Đồng tiền mã hóa ổn định giá.
  5. NFT (Non-Fungible Token) – Token không thể thay thế.
  6. Governance Token – Token quản trị.
  7. Privacy Coin – Đồng tiền mã hóa bảo mật, như Monero (XMR).

4. Thuật ngữ về ví và bảo mật

  1. Wallet – Ví tiền mã hóa.
  2. Hot Wallet – Ví nóng.
  3. Cold Wallet – Ví lạnh.
  4. Hardware Wallet – Ví phần cứng.
  5. Paper Wallet – Ví giấy.
  6. Seed Phrase – Cụm từ khôi phục.
  7. Private Key – Khóa riêng tư.
  8. Public Key – Khóa công khai.
  9. Address – Địa chỉ ví.
  10. 2FA (Two-Factor Authentication) – Xác thực hai yếu tố.

5. Thuật ngữ về phí và chi phí

  1. Gas Fee – Phí giao dịch trên blockchain.
  2. Trading Fee – Phí giao dịch trên sàn.
  3. Withdrawal Fee – Phí rút tiền.
  4. Maker Fee – Phí tạo lệnh.
  5. Taker Fee – Phí khớp lệnh.
  6. Transaction Fee – Phí giao dịch.
  7. Burn Fee – Phí đốt token.

6. Thuật ngữ về khai thác (Mining)

  1. Mining – Đào coin.
  2. Miner – Thợ đào.
  3. Hash Rate – Tốc độ băm.
  4. Block Reward – Phần thưởng khối.
  5. Difficulty – Độ khó khai thác.
  6. ASIC – Máy đào chuyên dụng.
  7. GPU Mining – Đào bằng card đồ họa.
  8. CPU Mining – Đào bằng CPU.
  9. Cloud Mining – Đào coin qua dịch vụ đám mây.
  10. Mining Pool – Nhóm đào chung.
  11. Mempool – Bộ nhớ tạm của giao dịch chưa xác nhận.

7. Thuật ngữ về DeFi (Tài chính phi tập trung)

  1. DeFi – Tài chính phi tập trung.
  2. Yield Farming – Canh tác lợi nhuận.
  3. Liquidity Pool – Bể thanh khoản.
  4. Impermanent Loss – Mất mát tạm thời.
  5. Staking – Đặt cọc nhận thưởng.
  6. Lending – Cho vay.
  7. Borrowing – Vay mượn.
  8. Collateral – Tài sản thế chấp.
  9. Flash Loan – Khoản vay tức thì.
  10. AMM (Automated Market Maker) – Nhà tạo lập thị trường tự động.

8. Thuật ngữ về xu hướng thị trường

  1. HODL – Giữ coin dài hạn.
  2. FOMO (Fear of Missing Out) – Sợ bỏ lỡ cơ hội.
  3. FUD (Fear, Uncertainty, Doubt) – Gieo rắc sợ hãi, không chắc chắn.
  4. Pump and Dump – Đẩy giá và bán tháo.
  5. Mooning – Giá tăng mạnh.
  6. ATH (All-Time High) – Mức giá cao nhất mọi thời đại.
  7. ATL (All-Time Low) – Mức giá thấp nhất mọi thời đại.
  8. Whale – Cá voi (nhà đầu tư lớn).
  9. Bear Market – Thị trường giảm giá.
  10. Bull Market – Thị trường tăng giá.

9. Thuật ngữ về sự kiện

  1. ICO (Initial Coin Offering) – Phát hành coin lần đầu.
  2. IEO (Initial Exchange Offering) – Phát hành coin trên sàn giao dịch.
  3. IDO (Initial DEX Offering) – Phát hành coin trên sàn phi tập trung.
  4. Airdrop – Phát miễn phí token.
  5. Whitelist – Danh sách đủ điều kiện tham gia.
  6. Fork – Chia tách chuỗi.

10. Thuật ngữ về công nghệ

  1. Consensus Mechanism – Cơ chế đồng thuận.
  2. Proof of Work (PoW) – Bằng chứng công việc.
  3. Proof of Stake (PoS) – Bằng chứng cổ phần.
  4. Delegated Proof of Stake (DPoS) – Bằng chứng cổ phần ủy quyền.
  5. Hashing – Quá trình băm.
  6. Layer 2 – Giải pháp mở rộng blockchain.
  7. Bridge – Cầu nối giữa các blockchain.
  8. Cross-Chain – Giao dịch xuyên chuỗi.

11. Các khái niệm khác

  1. Metaverse – Vũ trụ ảo.
  2. DAO (Decentralized Autonomous Organization) – Tổ chức tự trị phi tập trung.
  3. Web 3.0 – Thế hệ web phi tập trung.
  4. Liquidity Mining – Khai thác thanh khoản.
  5. Gasless – Giao dịch không phí gas.
  6. Zero-Knowledge Proof – Bằng chứng không tiết lộ.

Kết bài

Thị trường tiền mã hóa luôn phát triển không ngừng với nhiều cơ hội và thách thức. Việc hiểu rõ các thuật ngữ không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao dịch mà còn giúp bạn tránh được những rủi ro không đáng có. Hy vọng rằng danh sách hơn 100 thuật ngữ trên đã mang lại cho bạn một cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về lĩnh vực crypto. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại bình luận bên dưới. Cùng nhau, chúng ta sẽ chinh phục thế giới tiền mã hóa đầy tiềm năng này!